Thứ Năm, 16 tháng 1, 2014

Giá mặt hàng nông sản

Nông sản
STTMặt hàngĐơn vị tínhGiá cập nhật trước đóGiá mới cập nhậtTăng (+), giảm (-)so với ngày trước
1Bắp cải trắng-3500 -
2Bầu-9000 -
3Bí đỏ-10000 -
4Bí xanh-13000 -
5Bưởi da xanh-50000 -
6Bưởi năm roi-15000 -
7Cà chua-10000 -
8Cà rốt-25000 -
9Cà tím-13000 -
10Cải ngọt-15000 -
11Cải thảo-15000 -
12Cam sành-40000 -
13Chanh-20000 -
14Củ cải trắng-12000 -
15Dưa chuột-15000 -
16Đậu xanh-45000 -
17Gạo nếp cái hoa vàng-24000 -
18Gạo tẻ ngon-14000 -
19Gạo tẻ thường-12000 -
20Khoai tây-330000 -
21-40000 -
22Lơ trắng-6000 -
23Mướp đắng-13000 -
24Nho Mỹ-250000 -
25Quýt-40000 -
26Rau muống-12000 -
27Su hào-4000 -
28Su su-10000 -
29Táo-25000 -
30Táo Mỹ (Red dilicious)-99000 -
31Thanh long-45000 -
32Thịt Gà công nghiệp-65000 -
33Trứng gà công nghiệp-2500 -
34Trứng gà ta-3500 -
35Trứng vịt-3500 -
Thực phẩm
STTMặt hàngĐơn vị tínhGiá cập nhật trước đóGiá mới cập nhậtTăng (+), giảm (-)so với ngày trước
1Cá chép-60000 -
2Cá diêu hồng-60000 -
3Cá mè-40000 -
4Cá nục-40000 -
5Cá quả/lóc-115000 -
6Cá thu-130000 -
7Cá trắm-65000 -
8Cua đồng-180000 -
9Đường trắng-20000 -
10Giò lụa-130000 -
11Thịt ba chỉ-90000 -
12Thịt bò phi lê-250000 -
13Thịt gà ta-130000 -
14Thịt heo đùi-95000 -
15Thịt heo hơi-52000 -
16Thịt nạc vai-95000 -
17Thịt thăn-105000 -
18Tỏi-50000 -
Năng lượng
STTMặt hàngĐơn vị tínhGiá cập nhật trước đóGiá mới cập nhậtTăng (+), giảm (-)so với ngày trước
1Dầu hoả -22400 -
2Điêzen 0,05S-22960 -
3Điêzen 0,25S -22910 -
4Gas Ngọn lửa thần 13kg-480000 -
5Gas Ngọn lửa thần bình 12kg-440000 -
6Gas Petrolimex bình 12kg van đứng-440000 -
7Gas Petrolimex bình 12kg van ngang-450000 -
8Shell gas bình 12kg-430000 -
9Xăng A92-24210

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét